Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
マイナス マイナス
dấu trừ
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
きんメダル 金メダル
huy chương vàng