Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイナス金利政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
ゼロ金利政策 ゼロきんりせーさく
chính sách lãi suất bằng không
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
低金利政策 ていきんりせいさく
Chính sách tiền rẻ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
超低金利金融政策 ちょうていきんりきんゆうせいさく
chính sách tiền tệ cực đoan - lỏng