Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マイホームみらの
マイホーム マイホーム
nhà riêng của mình
平のみ たいらのみ
dao bào phẳng
平鑿 ひらのみ
căn hộ đục chạm
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
空頼み そらだのみ
vô ích hy vọng
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
巳の日の祓 みのひのはらえ
purification ceremony held on the first day of the snake in the third month of the lunar calendar