空頼み
そらだのみ「KHÔNG LẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vô ích hy vọng

Bảng chia động từ của 空頼み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空頼みする/そらだのみする |
Quá khứ (た) | 空頼みした |
Phủ định (未然) | 空頼みしない |
Lịch sự (丁寧) | 空頼みします |
te (て) | 空頼みして |
Khả năng (可能) | 空頼みできる |
Thụ động (受身) | 空頼みされる |
Sai khiến (使役) | 空頼みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空頼みすられる |
Điều kiện (条件) | 空頼みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空頼みしろ |
Ý chí (意向) | 空頼みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空頼みするな |
空頼み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空頼み
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy
力頼み ちからだのみ
sự phụ thuộc
心頼み こころだのみ
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
又頼み まただのみ
yêu cầu gián tiếp
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
人頼み ひとだのみ
sự dựa dẫm nhờ vả vào người khác