Các từ liên quan tới マイリトルポニー: エクエストリア・ガールズ - エバーフリーの伝説
những cô gái; những thiếu nữ; những người con gái
伝説 でんせつ
truyện ký
ガールズバー ガールズ・バー
Quán bar nhỏ nơi mà nữ giới làm pha chế và tiếp khách
ガールズトーク ガールズ・トーク
cuộc nói chuyện của các cô gái; buổi tán ngẫu của con gái
ガールズラブ ガールズ・ラブ
truyện girls' love
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.