Các từ liên quan tới マウント・プレザント空軍基地
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
軍事基地 ぐんじきち
căn cứ quân sự
海軍基地 かいぐんきち
căn cứ hải quân
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
VESAマウント VESAマウント
giá treo vesa (iêu chuẩn xác định vị trí và kích thước của các phụ kiện kim loại và lỗ vít để cố định mặt sau của tv màn hình phẳng vào tường hoặc giá đỡ)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)