航空基地
こうくうきち「HÀNG KHÔNG CƠ ĐỊA」
☆ Danh từ
Căn cứ không quân

航空基地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空基地
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
航空 こうくう
hàng không.
基地 きち
căn cứ địa
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.