Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海軍基地
かいぐんきち
căn cứ hải quân
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
軍事基地 ぐんじきち
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
「HẢI QUÂN CƠ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích