Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マエナルスさん座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
テーブルさん座 テーブルさんざ
chòm sao sơn án
さそり座 さそりざ
cung Thiên Yết (cung Bọ Cạp)
御座んす ござんす がんす ごあんす
to be, to exist
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera