Các từ liên quan tới マキ (抵抗運動)
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
抵抗運動 ていこううんどう
phong trào kháng chiến
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
抗日運動 こうにちうんどう
phong trào kháng Nhật
抗抵 こうてい
resistance, opposition