Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抵抗運動
ていこううんどう
phong trào kháng chiến
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
抗日運動 こうにちうんどう
phong trào kháng Nhật
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
「ĐỂ KHÁNG VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích