抗日運動
こうにちうんどう「KHÁNG NHẬT VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào kháng Nhật

抗日運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗日運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
日運動 にちうんどう
sự chuyển động hàng ngày
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
抵抗運動 ていこううんどう
phong trào kháng chiến
抗日 こうにち
sự phản đối và chống lại các hành động của Nhật Bản; chống Nhật
抗運動障害剤 こううんどうしょうがいざい
thuốc chống rối loạn vận động