Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マクスウェル山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マクスウェルの魔物 マクスウェルのまもの
con quỷ Maxwell
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
マクスウェルの電磁理論 マクスウェルのでんじりろん
lý luận điện từ của Maxwell
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ