Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
洞穴 どうけつ ほらあな
hang động
溶岩洞穴 ようがんほらあな
hang dung nham
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua