Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツ用品 スポーツよーひん スポーツようひん
dụng cụ thể thao
マクロン
macron (diacritical mark)
体育/スポーツ用品 たいいく/スポーツようひん
Thiết bị thể thao
スポーツ車用 スポーツくるまよう
xe thể thao
スポーツ
thể thao.
用品 ようひん
đồ dùng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.