Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処理系定義
しょりけいていぎ
định nghĩa xử lý
処理系定義の動作 しょりけいていぎのどうさ
hành vi định nghĩa xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
リンク処理定義 リンクしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
処理系 しょりけい
hệ xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
連結処理定義 れんけつしょりていぎ
マクロ処理系 マクロしょりけい
trình tạo macro
Đăng nhập để xem giải thích