Các từ liên quan tới マグネット・コーティング (ガンダムシリーズ)
コーティング コーティング
sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
マグネット マグネット
nam châm.
タイヤクリーナー(コーティング) タイヤクリーナー(コーティング)
chất làm sạch lốp xe (loại phủ)
ホイールクリーナー(コーティング) ホイールクリーナー(コーティング)
chất làm sạch vành xe (loại phủ)
コーティング剤 コーティングざい
chất phủ bề mặt
コーティング剤 コーティングざい
chất phủ bề mặt
マグネット式 マグネットしき
kiểu nam châm
マグネット棒 マグネットぼう
thanh nam châm