Các từ liên quan tới マサチューセッツ湾交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
Massachusetts
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
港湾当局 こうわんとうきょく
chuyển uy quyền
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài