マシン独立型
マシンどくりつがた
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu không phụ thuộc vào máy móc

マシン独立型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マシン独立型
マシン依存型 マシンいぞんがた
phụ thuộc máy
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
場依存型-場独立型 ばいぞんがた-ばどくりつがた
dạng phụ thuốc - dạng độc lập
ミッドレンジ・マシン ミッドレンジ・マシン
máy tầm trung
ハイエンド・マシン ハイエンド・マシン
- máy tính được thiết kế để sử dụng bởi người dùng cao cấp và chuyên gia- máy tính được thiết kế để sử dụng bởi người dùng cao cấp và chuyên gia