Các từ liên quan tới マジェスティック (客船・2代)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
マジェスティックエンジェル マジェスティック・エンジェル
majestic angelfish (Pomacanthus navarchus), bluegirdled angelfish
客船 きゃくせん
tàu du lịch
船客 せんきゃく
Khách đi tàu, khách đi thuyền
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.