Các từ liên quan tới マチュ・ピチュの歴史保護区
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
歴史地区 れきしちく
khu vực lịch sử
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
歴史 れきし
lịch sử
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử