Các từ liên quan tới マッキンゼー・アンド・カンパニー
アンド アンド
và
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND