Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マッサージ器 マッサージき
máy massage, dụng cụ massage
電気マッサージ器 でんきマッサージき
máy mát xa điện
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
マッサージ マサージュ
mát xa; xoa bóp; đấm bóp.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.