マッサージ療法
マッサージりょうほう
☆ Danh từ
Liệu pháp xoa bóp (massage)

マッサージ療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マッサージ療法
マッサージ療法師 マッサージりょうほうし
nhà trị liệu xoa bóp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
マッサージ マサージュ
mát xa; xoa bóp; đấm bóp.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
マッサージ器 マッサージき
máy massage, dụng cụ massage