Các từ liên quan tới マッチング (無線工学)
無線工学 むせんこうがく
truyền đi bằng rađiô kỹ nghệ
マッチング マッチング
phù hợp
パターンマッチング パタンマッチング パターン・マッチング パタン・マッチング
khớp mẫug
む。。。 無。。。
vô.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp