無線工学
むせんこうがく「VÔ TUYẾN CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Truyền đi bằng rađiô kỹ nghệ

無線工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無線工学
む。。。 無。。。
vô.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.