Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
マッチ マッチ
phù hợp, hợp
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
女工 じょこう
công nhân nhà máy phụ nữ
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
マッチ箱 マッチばこ
hộp diêm