Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早少女
さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
「TẢO THIỂU NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích