早少女
さおとめ「TẢO THIỂU NỮ」
Người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ

Từ đồng nghĩa của 早少女
noun
早少女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早乙女 さおとめ
cô thợ cấy (cấy lúa); thiếu nữ, cô gái trẻ
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim