マットに沈む
マットにしずむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Để được đánh ngã ở ngoài

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của マットに沈む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マットに沈む/マットにしずむむ |
Quá khứ (た) | マットに沈んだ |
Phủ định (未然) | マットに沈まない |
Lịch sự (丁寧) | マットに沈みます |
te (て) | マットに沈んで |
Khả năng (可能) | マットに沈める |
Thụ động (受身) | マットに沈まれる |
Sai khiến (使役) | マットに沈ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マットに沈む |
Điều kiện (条件) | マットに沈めば |
Mệnh lệnh (命令) | マットに沈め |
Ý chí (意向) | マットに沈もう |
Cấm chỉ(禁止) | マットに沈むな |