Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マットに沈む マットにしずむ
để được đánh ngã ở ngoài
沈む しずむ
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
太陽が西に沈む たいようがにしにしずむ
mặt trời lặn ở hướng tây