Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハリウッドスター ハリウッド・スター
Hollywood star
元気のない げんきのない
hèn yếu.
ハリウッド映画 ハリウッドえいが
phim Hollywood
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải