Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハリウッド映画 ハリウッドえいが
phim Hollywood
ハリウッドスター ハリウッド・スター
Hollywood star
元気のない げんきのない
hèn yếu.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
マット/床材 マット/ゆかざい
Thảm sàn / vật liệu sàn
マット紙 マットし
giấy Matte
農電マット のうでんマット
thảm điện nông nghiệp (để ủ giống cây)