Các từ liên quan tới マドリード深宇宙通信施設
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙通信 うちゅうつうしん
phương tiện truyền thông bằng vệ tinh; thông tin vũ trụ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
深宇宙 しんうちゅう
không gian sâu thẳm