Các từ liên quan tới マドリード自治大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
Madrít
自治大臣 じちだいじん
bộ trưởng (của) về(ở) nhà những quan hệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
学生自治会 がくせいじちかい
thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị