Các từ liên quan tới マドンナの歌手活動の歴史
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
歴史のない れきしのない
không có lịch sử
歴史の1ページ れきしのいちページ
một trang lịch sử; một dấu ấn lịch sử
歴史 れきし
lịch sử
活歴 かつれき
(sự đa dạng kịch kabuki, dựa vào những sự kiện lịch sử) cách diễn xuất kịch Kabuki dựa trên các sự kiện lịch sử
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử