活歴
かつれき「HOẠT LỊCH 」
☆ Danh từ
(sự đa dạng kịch kabuki, dựa vào những sự kiện lịch sử) cách diễn xuất kịch Kabuki dựa trên các sự kiện lịch sử

活歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活歴
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó
歴伝 れきでん
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác