Các từ liên quan tới マブチモーター社長宅殺人放火事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
放火殺人 ほうかさつじん
phóng hoả giết người
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
社宅 しゃたく
nhà ở, kí túc xá của công ty
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin