Các từ liên quan tới ママは大ピンチ!!
ピンチ ピンチ
cái kẹp; cái cặp
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
ハンガーピンチ ハンガー・ピンチ
clothespin-type hanger
mẹ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ピンチヒッター ピンチ・ヒッター ピンチヒッター
người đánh (bóng chày)
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains