ママ友
ママとも「HỮU」
☆ Danh từ
Mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái

ママ友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ママ友
mẹ.
ママ鉄 ママてつ
người mẹ yêu thích tàu hỏa
保育ママ ほいくママ
nhân viên phúc lợi gia đình; cha mẹ nuôi ban ngày
教育ママ きょういくママ
"Người mẹ giáo dục" nghiêm khắc, đặt nặng chuyện học hành của con, bất chấp sở thích hay cảm xúc của trẻ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn