Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ママ鉄
ママてつ
mother who is interested in trains
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ママ
mẹ.
保育ママ ほいくママ
family day care provider
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
「THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích