Các từ liên quan tới マヤーク核技術施設
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術設計図 ぎじゅつせっけいず
sơ đồ kỹ thuật.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
施術 しじゅつ せじゅつ
thao tác phẫu thuật
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật