施術
しじゅつ せじゅつ「THI THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thao tác phẫu thuật

Bảng chia động từ của 施術
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施術する/しじゅつする |
Quá khứ (た) | 施術した |
Phủ định (未然) | 施術しない |
Lịch sự (丁寧) | 施術します |
te (て) | 施術して |
Khả năng (可能) | 施術できる |
Thụ động (受身) | 施術される |
Sai khiến (使役) | 施術させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施術すられる |
Điều kiện (条件) | 施術すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施術しろ |
Ý chí (意向) | 施術しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施術するな |
施術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ
施条 しじょう
làm thành hàng
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
施米 せまい
sự tặng gạo từ thiện (cho người nghèo, nhà chùa...); gạo từ thiện
施政 しせい
chính sách thi hành.
施療 せりょう
sự trị liệu miễn phí.