マヤ
Maya (bộ tộc cổ đại người bản địa châu Mỹ)
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
建暦 けんりゃく
thời Kenryaku (9/3/1211-6/12/1213)
ヒジュラ暦 ヒジュラれき
lịch Hồi giáo
イスラム暦 イスラムれき
lịch Hồi giáo