Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍政部 ぐんせいぶ
chính phủ quân sự
軍政 ぐんせい
chính quyền trong tay quân đội
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
軍部 ぐんぶ
bộ binh.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
軍政府 ぐんせいふ
政府軍 せいふぐん
toán quân chính phủ
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật