マラリア
Bệnh sốt rét
マラリア
を
退治
する
Xóa bỏ bệnh sốt rét .
マラリア
は
蚊
が
媒介
する。
Bệnh sốt rét do muỗi truyền.
マラリア
は
蚊
が
運
ぶ
病気
です。
Sốt rét là bệnh do muỗi truyền.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sốt rét.
マラリア
を
退治
する
Xóa bỏ bệnh sốt rét .
マラリア
は
蚊
が
媒介
する。
Bệnh sốt rét do muỗi truyền.
マラリア
は
蚊
が
運
ぶ
病気
です。
Sốt rét là bệnh do muỗi truyền.

マラリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マラリア
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
マラリア療法 マラリアりょうほう
điều trị sốt rét
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
三日熱マラリア原虫 みっかねつマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
熱帯熱マラリア原虫 ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét