抗マラリア剤
こうマラリアざい
Thuốc chống sốt rét
抗マラリア剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗マラリア剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét
bệnh sốt rét
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv