Các từ liên quan tới マリア・ベント=カブチ
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
vent
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
電線管用ベント でんせんかんようベント
ống uốn cho ống dây điện