Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マリア様がみてる
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
マリア薊 マリアあざみ マリアアザミ
kế sữa, còn được gọi là kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
様みろ ようみろ
bạn sẽ có cái mà bạn xứng đáng!
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria