Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港で みなとで
tại cảng.
皆まで言うな みなまでいうな
don't finish what you're saying, stop what you're saying
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.
並んで ならんで
Xếp hàng đi
読みで よみで
lượng tài liệu khổng lồ nên đọc ,nội dung phong phú của một cuốn sách
飲みで のみで
nhiều hơn đủ
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
何で なんで
Vì sao; bằng gì