Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撫で付け なでつけ
kiểu tóc suôn mượt
撫で付ける なでつける
chải tóc cho mượt; vuốt mượt xuống
付け髪 つけがみ つけかみ
tóc sai
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
撫でつける なでつける
vuốt, chỉnh tóc
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.