Các từ liên quan tới マルクス・トゥッリウス・キケロ・ミノル
Cicero (tên một chính trị gia, luật sư, nhà hùng biện và nhà triết học thời La Mã cổ đại)
Mác
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス主義 マルクスしゅぎ
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)